Bảo hộ nhãn hiệu ba chiều tại Việt Nam – Nội dung quan trọng cần lưu ý

Nhãn hiệu ba chiều là một dạng nhãn hiệu phi truyền thống, với cơ chế bảo hộ được thiết lập khác nhau tùy theo từng quốc gia. Sự khác biệt này xuất phát từ các yếu tố nền tảng về pháp lý, lý luận và thực tiễn tại mỗi hệ thống pháp luật.

Tại Việt Nam, pháp luật đã ghi nhận khả năng bảo hộ nhãn hiệu ba chiều và có sự điều chỉnh qua các giai đoạn. Tuy nhiên, trên thực tế vẫn tồn tại nhiều vướng mắc về phương diện pháp lý, gây khó khăn cho việc áp dụng thống nhất và hiệu quả trong thực tiễn thẩm định và bảo hộ.

Trong giai đoạn trước khi Luật Sở hữu trí tuệ được ban hành, hệ thống pháp luật Việt Nam đã thừa nhận nhãn hiệu ba chiều là một loại nhãn hiệu có thể đăng ký. Điều này được thể hiện rõ ràng trên Tờ khai đăng ký nhãn hiệu, trong đó có mục lựa chọn “Nhãn hiệu hình khối”.

Tại thời điểm này, việc thẩm định nhãn hiệu ba chiều tuân theo một số nguyên tắc như sau:

  • Bảo hộ được chấp nhận nếu hình dạng của nhãn hiệu ba chiều có tính độc đáo, tạo được ấn tượng phân biệt, và không phải là hình dạng thông thường của sản phẩm. Việc bảo hộ trong trường hợp này không bị loại trừ.
  • Bảo hộ tổng thể cũng có thể được chấp nhận đối với hình dạng thông thường, với điều kiện trên hình khối có gắn các yếu tố phân biệt như logo, chữ, hoặc thiết kế đồ họa. Tuy nhiên, trong trường hợp này, phần hình khối sẽ bị loại trừ khỏi phạm vi bảo hộ, tức là trên thực tế chỉ bảo hộ các yếu tố phân biệt đi kèm là các dấu hiệu 2 chiều có khả năng phân biệt.
Hình 2: Nhãn hiệu hình khối Dầu Nóng Trường Sơn bảo hộ theo ĐK số 54500
Hình 2: Nhãn hiệu hình khối Dầu Nóng Trường Sơn bảo hộ theo ĐK số 54500
  • Từ chối bảo hộ đối với các nhãn hiệu ba chiều có hình dạng thông thường, bao bì hoặc hình thức thể hiện ít tính độc đáo, đã được sử dụng phổ biến trên thị trường, căn cứ theo điểm b Điều 62 Nghị định 63/CP.

Kể từ khi Luật Sở hữu trí tuệ 2005 chính thức có hiệu lực, nhãn hiệu ba chiều đã được liệt kê rõ ràng là một trong các loại dấu hiệu có thể được đăng ký bảo hộ dưới dạng nhãn hiệu. Cụ thể, Khoản 1 Điều 72 Luật Sở hữu trí tuệ quy định:

“Nhãn hiệu là dấu hiệu nhìn thấy được dưới dạng chữ cái, từ ngữ, hình vẽ, hình ảnh, hình ba chiều hoặc sự kết hợp các yếu tố đó, được thể hiện bằng một hoặc nhiều màu sắc hoặc dấu hiệu âm thanh thể hiện được dưới dạng đồ họa.”

Quy định này là cơ sở pháp lý quan trọng khẳng định tính hợp pháp và khả năng bảo hộ của nhãn hiệu ba chiều trong hệ thống pháp luật Việt Nam.

Tuy nhiên, trong thực tiễn áp dụng, mẫu Tờ khai đăng ký nhãn hiệu quốc gia ban hành kèm theo Thông tư 01/2007/TT-BKHCN lại không bao gồm mục lựa chọn “nhãn hiệu hình khối” hoặc “nhãn hiệu ba chiều”. Việc thiếu vắng phân loại riêng cho dạng nhãn hiệu này dẫn đến thực tế là các dấu hiệu ba chiều có thể bị xem như một loại nhãn hiệu hai chiều trong quá trình thẩm định, tạo ra sự không thống nhất trong quy trình thẩm định giữa đơn quốc gia và đơn quốc tế, đặc biệt trong trường hợp nhãn hiệu ba chiều là hình dáng thông thường hoặc bao bì phổ biến của sản phẩm, có gắn kèm các yếu tố hai chiều có khả năng phân biệt như chữ, hình hoặc logo. Sự khác biệt này được làm rõ như sau:

Quy tắc thẩm định đối với đơn đăng ký nhãn hiệu quốc gia:

  • Nhãn hiệu ba chiều sẽ được bảo hộ nếu dấu hiệu đăng ký là hình dạng độc đáo, có khả năng phân biệt, và không phải là hình dáng thông thường hoặc hình dạng cần thiết để thực hiện chức năng của sản phẩm.
  • Dấu hiệu sẽ bị từ chối bảo hộ nếu là hình dạng thông thường của chính sản phẩm hoặc của vật chứa đựng/bao gói sản phẩm, căn cứ theo Điều 74.2(b) và 74.2(c) của Luật Sở hữu trí tuệ.
  • Trong trường hợp hình dáng ba chiều là hình dạng thông thường, nhưng có kết hợp với các yếu tố phân biệt như chữ hoặc hình ảnh, nhãn hiệu sẽ được bảo hộ tổng thểloại trừ phần hình dáng ba chiều khỏi phạm vi bảo hộ.

 Quy tắc thẩm định đối với đơn đăng ký quốc tế chỉ định Việt Nam (Hệ thống Madrid):

  • Mẫu đơn luôn có lựa chọn “Three-dimensional mark”, giúp phân loại rõ ràng nhãn hiệu ba chiều.
  • Dấu hiệu được nộp dưới dạng ba chiều sẽ được thẩm định theo tiêu chí riêng dành cho nhãn hiệu ba chiều, nghĩa là việc bảo hộ phải áp dụng cho chính hình dạng ba chiều đã đăng kýkhông phụ thuộc vào các yếu tố phân biệt hai chiều gắn trên đó.

Như vậy, trong cùng một tình huống — khi dấu hiệu đăng ký là hình dáng thông thường hoặc bao bì phổ biến của sản phẩm, nhưng có kèm theo các dấu hiệu hai chiều có khả năng phân biệt — sẽ có kết quả thẩm định khác nhau tùy vào hình thức nộp đơn:

  • Với đơn quốc tế, dấu hiệu sẽ bị từ chối bảo hộ hoàn toàn theo Điều 74.2(b), 74.2(c) Luật Sở hữu trí tuệ, không xem xét các yếu tố hai chiều đi kèm.
  • Trong khi đó, với đơn quốc gia, dấu hiệu có thể được bảo hộ tổng thể, nhưng phần hình dáng ba chiều sẽ bị loại trừ khỏi phạm vi bảo hộ.

Để giải quyết tình trạng không thống nhất nêu trên, tại mục 1.2 của Thông báo số 15168/TB-SHTT ngày 17/12/2020, Cục Sở hữu trí tuệ yêu cầu thẩm định viên phải yêu cầu người nộp đơn xác định rõ loại nhãn hiệu đăng ký trong đơn quốc gia là nhãn hiệu hai chiều hay ba chiều nếu thấy dấu hiệu yêu cầu đăng ký là hình ba chiều. Theo đó:

  • Trường hợp người nộp đơn đăng ký bảo hộ dưới dạng nhãn hiệu ba chiều:
    Nếu dấu hiệu là hình dáng hoặc đồ dùng của sản phẩm trong danh mục hàng hóa/dịch vụ — dù có kết hợp với yếu tố phân biệt khác — thì đơn đăng ký sẽ bị từ chối bảo hộ, căn cứ theo điểm b và c khoản 2 Điều 74 Luật SHTT. Tiêu chí thẩm định này tương tự như cách tiếp cận áp dụng cho đơn quốc tế.
  • Trường hợp người nộp đơn đăng ký dưới dạng nhãn hiệu hai chiều:
    Nếu dấu hiệu ba chiều là hình dáng hoặc đồ dùng của sản phẩm, nhưng có kết hợp với thành phần có khả năng phân biệt, thì nhãn hiệu có thể được bảo hộ tổng thể. Tuy nhiên, phần là hình dáng hoặc đồ dùng sẽ không được bảo hộ riêng biệt.

Hiện nay, theo Thông tư số 23/2023/TT-BKHCN, mẫu Tờ khai đăng ký nhãn hiệu đã được bổ sung mục lựa chọn “Nhãn hiệu ba chiều”. Sự điều chỉnh này cho phép thẩm định viên xác định rõ loại nhãn hiệu mà người nộp đơn yêu cầu bảo hộ, từ đó áp dụng tiêu chí thẩm định phù hợp với tính chất của từng loại nhãn hiệu.

Thực tiễn cho thấy Việt Nam áp dụng tiêu chí thẩm định nội dung rất nghiêm ngặt đối với nhãn hiệu ba chiều. Khác với nhiều quốc gia khác, cơ quan thẩm định tại Việt Nam không xem xét các yếu tố hai chiều (chẳng hạn như hình, chữ hoặc logo) có khả năng phân biệt gắn trên hình khối, mà chỉ đánh giá khả năng phân biệt của chính dấu hiệu ba chiều đó.

Ngoài ra, đối với bản thân dấu hiệu 3 chiều, tiêu chí thẩm định hiện tại được nêu trong Thông báo số 15168/TB-SHTT – cụ thể là “Trường hợp dấu hiệu là hình dáng/đồ đựng của sản phẩm được liệt kê trong danh mục hàng hóa/dịch vụ, đơn đăng ký nhãn hiệu đó sẽ bị từ chối” – dường như đang được áp dụng một cách quá nghiêm ngặt và mang tính loại trừ tuyệt đối. Cách tiếp cận loại bỏ cả những dấu hiệu có hình dạng độc đáo, có khả năng phân biệt, và không phải là hình dáng thông thường hoặc hình dạng cần thiết để thực hiện chức năng của sản phẩm. Cách thể hiện tiêu chí này hoặc là chưa phản ánh đầy đủ tinh thần của quy định pháp luật, hoặc là đang có sự khác biệt đáng kể so với nguyên tắc thẩm định từng được áp dụng trong giai đoạn trước – vốn linh hoạt hơn trong việc đánh giá khả năng phân biệt của dấu hiệu ba chiều dựa trên tính độc đáo và chức năng dù là hình dáng/ đồ chứa đựng của sản phẩm.

Bên cạnh những đặc thù về nội dung, Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam hiện nay cũng chưa có quy định cụ thể riêng biệt đối với hình thức thể hiện mẫu nhãn hiệu ba chiều. Yêu cầu thể hiện mẫu nhãn hiệu trên Tờ khai theo kích thước cố định, áp dụng chung cho mọi loại nhãn hiệu, gây khó khăn trong việc mô tả đầy đủ đặc điểm hình khối, từ đó dẫn đến khả năng bị từ chối không đáng có trong giai đoạn thẩm định hình thức.

Từ những phân tích trên, có thể thấy rằng việc thẩm định nhãn hiệu ba chiều tại Việt Nam có nhiều điểm khác biệt so với thông lệ quốc tế. Do không nắm được nguyên tắc thẩm định nghiêm ngặt tại Việt Nam, nhiều người nộp đơn – cả đơn quốc gia và quốc tế – đã bị từ chối bảo hộ, dù nhãn hiệu tương tự đã được chấp nhận tại nhiều quốc gia khác. Vì vậy, việc hiểu rõ quan điểm thẩm định là vô cùng cần thiết để các chủ đơn có thể lựa chọn hình thức đăng ký phù hợp, đồng thời chủ động xây dựng phương án thay thế nhằm tránh mất lợi thế về ngày ưu tiên trong trường hợp bị từ chối.

Với kinh nghiệm thực tiễn và hiểu biết chuyên sâu, INVESTIP sẵn sàng đồng hành và hỗ trợ người nộp đơn trong quá trình đánh giá tính khả thi, lựa chọn phương án đăng ký tối ưu cũng như xử lý các vấn đề phát sinh trong suốt quá trình thẩm định. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc bảo hộ nhãn hiệu phi truyền thống nói chung và nhãn hiệu ba chiều nói riêng là xu hướng tất yếu, góp phần thúc đẩy thương mại, khuyến khích đổi mới sáng tạo và tạo ra các sản phẩm hàng hóa/dịch vụ hấp dẫn, có khả năng cạnh tranh cao trên thị trường. INVESTIP kỳ vọng rằng, trong thời gian tới, Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam sẽ tiếp tục hoàn thiện các quy định và quy chế thẩm định, tạo nền tảng pháp lý đồng bộ và hiệu quả cho việc bảo hộ nhãn hiệu ba chiều, đem lại lợi ích thiết thực cho chủ thể quyền.

Nguyễn Thị Nhung

Phòng Nhãn hiệu

INVESTIP – IP LAW FIRM

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *